--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khung thành
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khung thành
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khung thành
+
(thể thao) Goal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khung thành"
Những từ có chứa
"khung thành"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
frame
framed
half-timber
unframed
framework
enframe
cradling
tambour
arched
setting
more...
Lượt xem: 554
Từ vừa tra
+
khung thành
:
(thể thao) Goal
+
common fraction
:
(toán học) Phân số tối giản.
+
thoả lòng
:
satisfied